Có 2 kết quả:
图纸 tú zhǐ ㄊㄨˊ ㄓˇ • 圖紙 tú zhǐ ㄊㄨˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blueprint
(2) drawing
(3) design plans
(4) graph paper
(2) drawing
(3) design plans
(4) graph paper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blueprint
(2) drawing
(3) design plans
(4) graph paper
(2) drawing
(3) design plans
(4) graph paper
Bình luận 0