Có 2 kết quả:

图纸 tú zhǐ ㄊㄨˊ ㄓˇ圖紙 tú zhǐ ㄊㄨˊ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blueprint
(2) drawing
(3) design plans
(4) graph paper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blueprint
(2) drawing
(3) design plans
(4) graph paper

Bình luận 0